Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1991 Bảng BHuấn luyện viên: Ramiro Blacut
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Marco Antonio Barrero | (1962-01-26)26 tháng 1, 1962 (29 tuổi) | Bolivar | |
2 | 2HV | Miguel Rimba | (1967-11-01)1 tháng 11, 1967 (23 tuổi) | Bolivar | |
3 | 2HV | Eduardo Jiguchi | (1970-08-24)24 tháng 8, 1970 (20 tuổi) | Oriente Petrolero | |
4 | 2HV | Marciano Saldías | (1966-04-25)25 tháng 4, 1966 (25 tuổi) | Oriente Petrolero | |
5 | 3TV | Marco Ferrufino | (1961-10-19)19 tháng 10, 1961 (29 tuổi) | Bolivar | |
6 | 3TV | Sergio Rivero | (1960-12-21)21 tháng 12, 1960 (30 tuổi) | Oriente Petrolero | |
7 | 3TV | Carlos Borja | (1960-12-25)25 tháng 12, 1960 (30 tuổi) | Bolivar | |
8 | 3TV | José Melgar | (1959-09-20)20 tháng 9, 1959 (31 tuổi) | Blooming | |
9 | 4TĐ | Juan Berthy Suárez | (1966-06-24)24 tháng 6, 1966 (25 tuổi) | Blooming | |
10 | 3TV | Marco Etcheverry | (1970-09-26)26 tháng 9, 1970 (20 tuổi) | Bolivar | |
11 | 4TĐ | Jaime Moreno | (1974-01-19)19 tháng 1, 1974 (17 tuổi) | Blooming | |
12 | 1TM | Mauricio Soria | (1966-06-01)1 tháng 6, 1966 (25 tuổi) | Oriente Petrolero | |
13 | 2HV | Juan Manuel Peña | (1973-01-17)17 tháng 1, 1973 (18 tuổi) | Blooming | |
14 | 3TV | José Luis Medrano | (1962-11-02)2 tháng 11, 1962 (28 tuổi) | Oriente Petrolero | |
15 | 2HV | Modesto Soruco | (1966-02-12)12 tháng 2, 1966 (25 tuổi) | Blooming | |
16 | 3TV | Erwin Sánchez | (1969-10-19)19 tháng 10, 1969 (21 tuổi) | Benfica | |
17 | 2HV | Juan Carlos Chávez | (1972-12-11)11 tháng 12, 1972 (18 tuổi) | Blooming | |
18 | 4TĐ | Modesto Molina | (1961-12-01)1 tháng 12, 1961 (29 tuổi) | Oriente Petrolero | |
19 | 4TĐ | Álvaro Peña | (1966-02-11)11 tháng 2, 1966 (25 tuổi) | San José | |
20 | 3TV | Ramiro Castillo | (1966-03-27)27 tháng 3, 1966 (25 tuổi) | River Plate | |
21 | 3TV | Julio César Baldivieso | (1971-12-02)2 tháng 12, 1971 (19 tuổi) | Bolivar | |
22 | 1TM | Víctor Aragón | (1959-12-23)23 tháng 12, 1959 (31 tuổi) | The Strongest |
Huấn luyện viên: Falcão
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Cláudio Taffarel | (1966-05-08)8 tháng 5, 1966 (25 tuổi) | AC Parma | |
2 | 3TV | Mazinho | (1966-04-08)8 tháng 4, 1966 (25 tuổi) | U.S. Lecce | |
3 | 2HV | Cléber | (1969-07-26)26 tháng 7, 1969 (21 tuổi) | Atlético Mineiro | |
4 | 2HV | Ricardo Rocha | (1962-09-11)11 tháng 9, 1962 (28 tuổi) | São Paulo | |
5 | 3TV | Mauro Silva | (1968-01-12)12 tháng 1, 1968 (23 tuổi) | Bragantino | |
6 | 2HV | Branco | (1964-04-04)4 tháng 4, 1964 (27 tuổi) | Genoa C.F.C. | |
7 | 4TĐ | Renato Gaúcho | (1962-09-09)9 tháng 9, 1962 (28 tuổi) | Botafogo | |
8 | 3TV | Valdir | (1965-10-25)25 tháng 10, 1965 (25 tuổi) | Atlético Paranaense | |
9 | 4TĐ | Carlos Alberto Bianchezi | (1964-08-25)25 tháng 8, 1964 (26 tuổi) | Palmeiras | |
10 | 3TV | Neto | (1966-09-09)9 tháng 9, 1966 (24 tuổi) | Corinthians | |
11 | 4TĐ | João Paulo | (1964-09-07)7 tháng 9, 1964 (26 tuổi) | A.S. Bari | |
12 | 1TM | Sérgio | (1962-11-07)7 tháng 11, 1962 (28 tuổi) | Santos | |
13 | 2HV | Cafu | (1970-06-07)7 tháng 6, 1970 (21 tuổi) | São Paulo | |
14 | 2HV | Wilson Gottardo | (1963-05-23)23 tháng 5, 1963 (28 tuổi) | Flamengo | |
15 | 2HV | Márcio Santos | (1969-09-15)15 tháng 9, 1969 (21 tuổi) | Sport Club Internacional | |
16 | 2HV | Lira | (1966-04-02)2 tháng 4, 1966 (25 tuổi) | Goiás | |
17 | 3TV | Márcio | (1964-10-19)19 tháng 10, 1964 (26 tuổi) | Corinthians | |
18 | 3TV | Raí | (1965-05-15)15 tháng 5, 1965 (26 tuổi) | São Paulo | |
19 | 3TV | Luís Henrique | (1968-10-20)20 tháng 10, 1968 (22 tuổi) | Bahia | |
20 | 4TĐ | Mazinho Oliveira | (1965-12-26)26 tháng 12, 1965 (25 tuổi) | Bragantino | |
21 | 4TĐ | Sílvio | (1970-03-06)6 tháng 3, 1970 (21 tuổi) | Bragantino | |
22 | 1TM | Ronaldo | (1967-11-20)20 tháng 11, 1967 (23 tuổi) | Corinthians |
Huấn luyện viên: Luis Augusto García
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | René Higuita | (1966-08-28)28 tháng 8, 1966 (24 tuổi) | 41 | Atlético Nacional |
2 | 2HV | Andrés Escobar | (1967-03-13)13 tháng 3, 1967 (24 tuổi) | 27 | Atlético Nacional |
3 | 2HV | Gabriel Martínez | (1958-07-03)3 tháng 7, 1958 (33 tuổi) | 1 | Atlético Junior |
4 | 2HV | Eduardo Pimentel | (1959-05-26)26 tháng 5, 1959 (32 tuổi) | 3 | América Cali |
5 | 2HV | Luis Fernando Herrera | (1962-06-12)12 tháng 6, 1962 (29 tuổi) | 23 | Atlético Nacional |
6 | 3TV | Óscar Pareja | (1968-08-10)10 tháng 8, 1968 (22 tuổi) | 2 | Independiente Medellín |
7 | 4TĐ | Antony de Ávila | (1962-12-21)21 tháng 12, 1962 (28 tuổi) | 18 | América Cali |
8 | 3TV | Alexis García | (1960-07-21)21 tháng 7, 1960 (30 tuổi) | Atlético Nacional | |
9 | 4TĐ | Iván Valenciano | (1972-03-18)18 tháng 3, 1972 (19 tuổi) | Atlético Junior | |
10 | 3TV | Carlos Valderrama | (1961-09-02)2 tháng 9, 1961 (29 tuổi) | 32 | Montpellier HSC |
11 | 4TĐ | Bernardo Redín | (1963-02-26)26 tháng 2, 1963 (28 tuổi) | 37 | CSKA Sofia |
12 | 1TM | Eduardo Niño | (1967-08-08)8 tháng 8, 1967 (23 tuổi) | Atlético Junior | |
13 | 2HV | Wilmer Cabrera | (1967-09-15)15 tháng 9, 1967 (23 tuổi) | 6 | América Cali |
14 | 3TV | Leonel Álvarez | (1965-07-29)29 tháng 7, 1965 (25 tuổi) | Real Valladolid | |
15 | 2HV | Luis Carlos Perea | (1963-12-29)29 tháng 12, 1963 (27 tuổi) | 41 | Independiente Medellín |
16 | 3TV | Carlos Estrada | (1961-11-01)1 tháng 11, 1961 (29 tuổi) | 11 | Deportivo Cali |
17 | 2HV | Diego Osorio | (1970-07-21)21 tháng 7, 1970 (20 tuổi) | 1 | Atlético Nacional |
18 | 4TĐ | Arnoldo Iguarán | (1957-01-31)31 tháng 1, 1957 (34 tuổi) | 63 | Millonarios |
19 | 3TV | Albeiro Usuriaga | (1966-06-12)12 tháng 6, 1966 (25 tuổi) | 10 | América Cali |
20 | 3TV | Freddy Rincón | (1966-08-14)14 tháng 8, 1966 (24 tuổi) | 16 | América Cali |
21 | 4TĐ | Augusto Vargas Cortés | (1962-03-26)26 tháng 3, 1962 (29 tuổi) | 1 | Deportes Quindío |
Huấn luyện viên: Dušan Drašković
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Erwin Ramírez | (1971-11-13)13 tháng 11, 1971 (19 tuổi) | Green Cross | |
2 | 3TV | Freddy Bravo | (1962-04-12)12 tháng 4, 1962 (29 tuổi) | Barcelona | |
3 | 2HV | Luis Capurro | (1961-05-01)1 tháng 5, 1961 (30 tuổi) | Emelec | |
4 | 2HV | Wilson Macías | (1965-09-30)30 tháng 9, 1965 (25 tuổi) | Barcelona | |
5 | 2HV | Jimmy Montanero | (1960-08-24)24 tháng 8, 1960 (30 tuổi) | Barcelona | |
6 | 2HV | Holger Quiñonez | (1962-09-18)18 tháng 9, 1962 (28 tuổi) | Emelec | |
7 | 4TĐ | Carlos Muñoz | (1967-10-24)24 tháng 10, 1967 (23 tuổi) | Barcelona | |
8 | 3TV | Juan Carlos Garay | (1968-09-15)15 tháng 9, 1968 (22 tuổi) | El Nacional | |
9 | 2HV | Byron Tenorio | (1966-06-14)14 tháng 6, 1966 (25 tuổi) | El Nacional | |
10 | 3TV | Robert Burbano | (1970-09-27)27 tháng 9, 1970 (20 tuổi) | Universidad Católica | |
11 | 4TĐ | Stony Bateoja | (1964-04-30)30 tháng 4, 1964 (27 tuổi) | Váldez | |
12 | 1TM | Carlos Enríquez | (1966-05-22)22 tháng 5, 1966 (25 tuổi) | Deportivo Quito | |
13 | 2HV | José María Guerrero | (1970-04-01)1 tháng 4, 1970 (21 tuổi) | El Nacional | |
14 | 4TĐ | Raul Aviles | (1964-02-17)17 tháng 2, 1964 (27 tuổi) | Emelec | |
15 | 3TV | Nixon Carcelén | (1969-02-10)10 tháng 2, 1969 (22 tuổi) | Deportivo Quito | |
16 | 3TV | Alex Aguinaga | (1968-07-09)9 tháng 7, 1968 (22 tuổi) | Necaxa | |
17 | 4TĐ | Ivo Norman Ron | (1967-01-16)16 tháng 1, 1967 (24 tuổi) | Emelec | |
18 | 3TV | Juan Guamán | (1965-06-27)27 tháng 6, 1965 (26 tuổi) | LDU Quito | |
19 | 4TĐ | Manuel Uquillas | (1963-11-19)19 tháng 11, 1963 (27 tuổi) | Barcelona | |
20 | 4TĐ | Ángel Fernández | (1971-08-02)2 tháng 8, 1971 (19 tuổi) | Green Cross | |
21 | 4TĐ | Edwin Patricio Hurtado | (1970-08-09)9 tháng 8, 1970 (20 tuổi) | El Nacional | |
22 | 2HV | José Higinio Rivera | (1963-01-11)11 tháng 1, 1963 (28 tuổi) | Deportivo Quito |
Huấn luyện viên: Luis Alberto Cubilla
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Fernando Alvez | (1959-09-04)4 tháng 9, 1959 (31 tuổi) | 26 | Peñarol |
2 | 2HV | Daniel Revelez | (1959-09-30)30 tháng 9, 1959 (31 tuổi) | 15 | Nacional |
3 | 2HV | Eber Moas | (1969-03-21)21 tháng 3, 1969 (22 tuổi) | 9 | Danubio |
4 | 3TV | Guillermo Sanguinetti | (1966-06-21)21 tháng 6, 1966 (25 tuổi) | 5 | Racing Club |
5 | 3TV | Ramón Víctor Castro | (1964-06-13)13 tháng 6, 1964 (27 tuổi) | 2 | Wanderers |
6 | 2HV | Ruben dos Santos | (1969-11-16)16 tháng 11, 1969 (21 tuổi) | 5 | Central Español |
7 | 3TV | Marcelo Fracchia | (1968-01-04)4 tháng 1, 1968 (23 tuổi) | 1 | Central Español |
8 | 3TV | Héctor Morán | (1962-02-13)13 tháng 2, 1962 (29 tuổi) | 5 | Nacional |
9 | 4TĐ | Peter Méndez | (1964-01-27)27 tháng 1, 1964 (27 tuổi) | 3 | Defensor Sporting |
10 | 3TV | Henry López Báez | (1967-07-03)3 tháng 7, 1967 (24 tuổi) | 6 | Bella Vista |
11 | 4TĐ | Víctor López | (1971-04-09)9 tháng 4, 1971 (20 tuổi) | 6 | Peñarol |
12 | 1TM | Leonel Rocco | (1966-09-18)18 tháng 9, 1966 (24 tuổi) | 0 | CA Progreso |
13 | 2HV | Edgar Borges | (1969-07-15)15 tháng 7, 1969 (21 tuổi) | 5 | Nacional |
14 | 2HV | Daniel Sánchez | (1961-05-03)3 tháng 5, 1961 (30 tuổi) | 7 | Danubio |
15 | 2HV | José Pintos Saldanha | (1964-03-25)25 tháng 3, 1964 (27 tuổi) | 11 | Nacional |
16 | 2HV | Álvaro Gutiérrez | (1968-07-21)21 tháng 7, 1968 (22 tuổi) | 5 | Bella Vista |
17 | 4TĐ | Héctor Rodríguez Peña | (1968-10-22)22 tháng 10, 1968 (22 tuổi) | Defensor Sporting | |
18 | 3TV | Gustavo Ferreyra | (1972-05-29)29 tháng 5, 1972 (19 tuổi) | Peñarol | |
19 | 4TĐ | Sergio Daniel Martínez | (1969-02-15)15 tháng 2, 1969 (22 tuổi) | 19 | Defensor Sporting |
20 | 3TV | Gabriel Cedrés | (1970-03-03)3 tháng 3, 1970 (21 tuổi) | 7 | Peñarol |
21 | 3TV | William Gutiérrez | (1963-03-29)29 tháng 3, 1963 (28 tuổi) | 4 | Defensor Sporting |
22 | 1TM | Luis Barbat | (1968-06-17)17 tháng 6, 1968 (23 tuổi) | 0 | Liverpool |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1991 Bảng BLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1991 http://www.rsssf.com/tables/91safull.html#rosters